--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi cấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi cấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi cấy
+
(sinh vật) Grow (bacteriạ..) in a culture medium
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
nuôi cấy
:
(sinh vật) Grow (bacteriạ..) in a culture medium
+
epithetical
:
(thuộc) tính ngữ
+
edwin arlington robinson
:
nhà thơ người Hoa Kỳ, tác giả thể loại thơ tường thuật (1869-1935)
+
chính tả
:
Spelling, dictationviết sai chính tảto make mistakes in spellinggiờ chính tảa spelling period, a dictation periodviết chính tảto write a dictation
+
intraventricular
:
trong hệ thống não thất